Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保本

Pinyin: bǎo běn

Meanings: To protect the principal, maintain the original capital (often used in finance)., Bảo vệ vốn, giữ nguyên số vốn ban đầu (thường dùng trong tài chính)., ①不赚不亏。竞赛或交易中使收益和损失或其他有利性和不利性两抵。[例]该商店期望下个月保本。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 呆, 本

Chinese meaning: ①不赚不亏。竞赛或交易中使收益和损失或其他有利性和不利性两抵。[例]该商店期望下个月保本。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và đầu tư.

Example: 投资时要注意保本。

Example pinyin: tóu zī shí yào zhù yì bǎo běn 。

Tiếng Việt: Khi đầu tư cần chú ý bảo vệ vốn.

保本
bǎo běn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ vốn, giữ nguyên số vốn ban đầu (thường dùng trong tài chính).

To protect the principal, maintain the original capital (often used in finance).

不赚不亏。竞赛或交易中使收益和损失或其他有利性和不利性两抵。该商店期望下个月保本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...