Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俛首

Pinyin: miǎn shǒu

Meanings: To bow one's head (showing submission or respect)., Cúi đầu (biểu thị sự phục tùng, kính trọng), 俛,同俯”。指低头则必拾地上之物,仰首则必取树上之物。形容极其勤劳节俭。[出处]语出《史记·货殖列传》“然家自父兄子孙约,俛有拾,仰有取,贳贷行贾徧郡国。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 免, 䒑, 自

Chinese meaning: 俛,同俯”。指低头则必拾地上之物,仰首则必取树上之物。形容极其勤劳节俭。[出处]语出《史记·货殖列传》“然家自父兄子孙约,俛有拾,仰有取,贳贷行贾徧郡国。”

Grammar: Động từ mô tả hành động cúi đầu, thường biểu lộ sự tôn trọng hoặc khiêm nhường.

Example: 众人俛首表示敬意。

Example pinyin: zhòng rén fǔ shǒu biǎo shì jìng yì 。

Tiếng Việt: Mọi người cúi đầu tỏ lòng kính trọng.

俛首 - miǎn shǒu
俛首
miǎn shǒu

📷 Mới

俛首
miǎn shǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi đầu (biểu thị sự phục tùng, kính trọng)

To bow one's head (showing submission or respect).

俛,同俯”。指低头则必拾地上之物,仰首则必取树上之物。形容极其勤劳节俭。[出处]语出《史记·货殖列传》“然家自父兄子孙约,俛有拾,仰有取,贳贷行贾徧郡国。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...