Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俗家

Pinyin: sú jiā

Meanings: A term used by monks to refer to their family before becoming ordained; or refers to laypeople (non-monks)., Người tu hành gọi gia đình của mình trước khi xuất gia; hoặc ám chỉ người thường (không phải tu sĩ)., ①出家人出家前的家。[例]上都青龙寺僧契宗,俗家在樊川。——唐·段成式《酉阳杂俎·支诺皋》。*②僧道称没有出家的人。[例]俗家打扮。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 谷, 宀, 豕

Chinese meaning: ①出家人出家前的家。[例]上都青龙寺僧契宗,俗家在樊川。——唐·段成式《酉阳杂俎·支诺皋》。*②僧道称没有出家的人。[例]俗家打扮。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo liên quan đến Phật giáo.

Example: 他虽然出家了,但偶尔会想念俗家的生活。

Example pinyin: tā suī rán chū jiā le , dàn ǒu ěr huì xiǎng niàn sú jiā de shēng huó 。

Tiếng Việt: Dù đã xuất gia nhưng thỉnh thoảng anh ấy vẫn nhớ cuộc sống ở gia đình trước đây.

俗家
sú jiā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tu hành gọi gia đình của mình trước khi xuất gia; hoặc ám chỉ người thường (không phải tu sĩ).

A term used by monks to refer to their family before becoming ordained; or refers to laypeople (non-monks).

出家人出家前的家。上都青龙寺僧契宗,俗家在樊川。——唐·段成式《酉阳杂俎·支诺皋》

僧道称没有出家的人。俗家打扮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俗家 (sú jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung