Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保境息民
Pinyin: bǎo jìng xī mín
Meanings: To safeguard borders and allow the populace to rest after war., Giữ gìn biên giới bình yên và giúp dân chúng nghỉ ngơi sau chiến tranh., 保卫国家边疆,使人民得以安宁。[出处]《周书·刘雄传》“先是,国家与齐通好,约言各保境息民,不相侵扰。”[例]王能~,则福可长享。——《明史·外国五》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 亻, 呆, 土, 竟, 心, 自, 民
Chinese meaning: 保卫国家边疆,使人民得以安宁。[出处]《周书·刘雄传》“先是,国家与齐通好,约言各保境息民,不相侵扰。”[例]王能~,则福可长享。——《明史·外国五》。
Grammar: Thành ngữ, gồm bốn chữ. Được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến thời kỳ hậu chiến hoặc bình ổn xã hội.
Example: 战争结束后,政府采取措施保境息民。
Example pinyin: zhàn zhēng jié shù hòu , zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī bǎo jìng xī mín 。
Tiếng Việt: Sau khi chiến tranh kết thúc, chính phủ đã thực hiện các biện pháp giữ gìn biên cương và ổn định đời sống nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ gìn biên giới bình yên và giúp dân chúng nghỉ ngơi sau chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
To safeguard borders and allow the populace to rest after war.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保卫国家边疆,使人民得以安宁。[出处]《周书·刘雄传》“先是,国家与齐通好,约言各保境息民,不相侵扰。”[例]王能~,则福可长享。——《明史·外国五》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế