Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俗艳
Pinyin: sú yàn
Meanings: Garish or overly bright colors/styles, lacking elegance., Màu sắc hoặc phong cách quá rực rỡ và kém tinh tế., ①色彩艳丽俗气。[例]芟除俗艳,小泛真珠色。——清·陈维崧《念奴娇》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 谷, 丰, 色
Chinese meaning: ①色彩艳丽俗气。[例]芟除俗艳,小泛真珠色。——清·陈维崧《念奴娇》。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để mô tả màu sắc hoặc phong cách trang trí/lựa chọn thẩm mỹ kém sang trọng.
Example: 这件衣服的颜色太俗艳了。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de yán sè tài sú yàn le 。
Tiếng Việt: Màu sắc của bộ quần áo này quá sặc sỡ và kém tinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sắc hoặc phong cách quá rực rỡ và kém tinh tế.
Nghĩa phụ
English
Garish or overly bright colors/styles, lacking elegance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
色彩艳丽俗气。芟除俗艳,小泛真珠色。——清·陈维崧《念奴娇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!