Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俗
Pinyin: sú
Meanings: Common, vulgar, customs, Phàm tục, phổ thông, phong tục, ①社会上长期形成的风尚、礼节、习惯等:俗尚。风俗。习俗。约定俗成(指某种事物是由群众通过长期实践而认定形成)。*②大众化的,最通行的,习见的:俗名。俗语。俗曲。雅俗共赏。*③趣味不高的,令人讨厌的:俗气。俗物。鄙俗。粗俗。庸俗。*④凡世间,相对于仙佛僧道:俗人。世俗。僧俗。凡夫俗子。*⑤雅僧。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 亻, 谷
Chinese meaning: ①社会上长期形成的风尚、礼节、习惯等:俗尚。风俗。习俗。约定俗成(指某种事物是由群众通过长期实践而认定形成)。*②大众化的,最通行的,习见的:俗名。俗语。俗曲。雅俗共赏。*③趣味不高的,令人讨厌的:俗气。俗物。鄙俗。粗俗。庸俗。*④凡世间,相对于仙佛僧道:俗人。世俗。僧俗。凡夫俗子。*⑤雅僧。
Hán Việt reading: tục
Grammar: Có thể dùng như tính từ để chỉ điều gì đó bình thường hoặc như danh từ để chỉ phong tục tập quán.
Example: 这是一种民间风俗。
Example pinyin: zhè shì yì zhǒng mín jiān fēng sú 。
Tiếng Việt: Đây là một phong tục dân gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phàm tục, phổ thông, phong tục
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tục
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Common, vulgar, customs
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俗尚。风俗。习俗。约定俗成(指某种事物是由群众通过长期实践而认定形成)
俗名。俗语。俗曲。雅俗共赏
俗气。俗物。鄙俗。粗俗。庸俗
俗人。世俗。僧俗。凡夫俗子
雅僧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!