Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保底
Pinyin: bǎo dǐ
Meanings: To guarantee a minimum level (often used in business or agreements)., Đảm bảo mức tối thiểu (thường dùng trong kinh doanh hoặc thỏa thuận)., ①保住原有基础。*②保证不低于最低额。[例]奖金不保底,营业额过低不能发奖金。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 呆, 广, 氐
Chinese meaning: ①保住原有基础。*②保证不低于最低额。[例]奖金不保底,营业额过低不能发奖金。
Grammar: Thường được sử dụng như một động từ bổ nghĩa cho điều kiện hoặc cam kết nào đó.
Example: 这份合同有保底条款。
Example pinyin: zhè fèn hé tong yǒu bǎo dǐ tiáo kuǎn 。
Tiếng Việt: Hợp đồng này có điều khoản đảm bảo mức tối thiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảm bảo mức tối thiểu (thường dùng trong kinh doanh hoặc thỏa thuận).
Nghĩa phụ
English
To guarantee a minimum level (often used in business or agreements).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保住原有基础
保证不低于最低额。奖金不保底,营业额过低不能发奖金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!