Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俗套

Pinyin: sú tào

Meanings: Conventional pattern, old-fashioned rules lacking creativity., Khuôn mẫu, quy tắc cũ kỹ, thiếu sáng tạo., ①世俗的习惯和礼节。[例]不落俗套。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 谷, 大, 镸

Chinese meaning: ①世俗的习惯和礼节。[例]不落俗套。

Grammar: Danh từ, thường dùng để phê phán điều gì đó thiếu sự độc đáo. Có thể kết hợp với 形容词 (adjectives) như 老 (cũ), 缺乏 (thiếu).

Example: 这部电影充满了俗套的情节。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng chōng mǎn le sú tào de qíng jié 。

Tiếng Việt: Bộ phim này đầy những tình tiết khuôn mẫu.

俗套
sú tào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mẫu, quy tắc cũ kỹ, thiếu sáng tạo.

Conventional pattern, old-fashioned rules lacking creativity.

世俗的习惯和礼节。不落俗套

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俗套 (sú tào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung