Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俊髦

Pinyin: jùn máo

Meanings: The talented and outstanding individuals in society., Những người tài giỏi và ưu tú trong xã hội., ①卓越的鉴赏力。[例]杜郎俊赏。——宋·姜夔《扬州慢》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 夋, 毛, 髟

Chinese meaning: ①卓越的鉴赏力。[例]杜郎俊赏。——宋·姜夔《扬州慢》。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn viết cao cấp, mang ý nghĩa tôn trọng.

Example: 他们是当代的俊髦。

Example pinyin: tā men shì dāng dài de jùn máo 。

Tiếng Việt: Họ là những người tài giỏi của thời đại này.

俊髦
jùn máo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người tài giỏi và ưu tú trong xã hội.

The talented and outstanding individuals in society.

卓越的鉴赏力。杜郎俊赏。——宋·姜夔《扬州慢》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俊髦 (jùn máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung