Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俗例
Pinyin: sú lì
Meanings: Common practice, prevailing custom., Thói quen thông thường, tập quán phổ biến., ①指民间的风俗习惯。[例]按俗例守岁。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 谷, 列
Chinese meaning: ①指民间的风俗习惯。[例]按俗例守岁。
Grammar: Danh từ, thường được dùng với các giới từ như 按照 (theo) hoặc 遵守 (tuân thủ).
Example: 按照俗例,我们都要参加婚礼。
Example pinyin: àn zhào sú lì , wǒ men dōu yào cān jiā hūn lǐ 。
Tiếng Việt: Theo thói quen thông thường, chúng ta đều phải tham gia đám cưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thói quen thông thường, tập quán phổ biến.
Nghĩa phụ
English
Common practice, prevailing custom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指民间的风俗习惯。按俗例守岁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!