Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保甲

Pinyin: bǎo jiǎ

Meanings: The ancient Chinese village protection system., Hệ thống bảo vệ làng xã thời xưa ở Trung Quốc., ①古代(宋王安石始创)的一种户籍编制制度。若干家编作一甲,设甲长;若干甲编作一保,设保长(沿用至解放前)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 呆, 甲

Chinese meaning: ①古代(宋王安石始创)的一种户籍编制制度。若干家编作一甲,设甲长;若干甲编作一保,设保长(沿用至解放前)。

Grammar: Danh từ, ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.

Example: 古代的保甲制度有效地维护了治安。

Example pinyin: gǔ dài de bǎo jiǎ zhì dù yǒu xiào dì wéi hù le zhì ān 。

Tiếng Việt: Hệ thống bảo giáp thời xưa đã hiệu quả trong việc duy trì trật tự trị an.

保甲
bǎo jiǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ thống bảo vệ làng xã thời xưa ở Trung Quốc.

The ancient Chinese village protection system.

古代(宋王安石始创)的一种户籍编制制度。若干家编作一甲,设甲长;若干甲编作一保,设保长(沿用至解放前)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...