Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俗务

Pinyin: sú wù

Meanings: Worldly affairs, practical tasks in life., Công việc đời thường, các nhiệm vụ thực tế trong cuộc sống., ①世俗间的各种事务。[例]屏弃俗务。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 谷, 力, 夂

Chinese meaning: ①世俗间的各种事务。[例]屏弃俗务。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với động từ như 忙于 (bận rộn với) hoặc 处理 (xử lý).

Example: 他忙于俗务,无暇顾及其他。

Example pinyin: tā máng yú sú wù , wú xiá gù jí qí tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy bận rộn với công việc đời thường, không có thời gian lo lắng cho việc khác.

俗务
sú wù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc đời thường, các nhiệm vụ thực tế trong cuộc sống.

Worldly affairs, practical tasks in life.

世俗间的各种事务。屏弃俗务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俗务 (sú wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung