Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 21421 to 21450 of 28899 total words

胁肩絫足
xié jiān lèi zú
Giống nghĩa với “胁肩累足”, chỉ trạng thái c...
胁肩谄笑
xié jiān chǎn xiào
Khúm núm và nịnh bợ bằng nụ cười giả tạo...
胁逼
xié bī
Ép buộc hoặc gây áp lực mạnh mẽ lên ai đ...
胃癌
wèi ái
Ung thư dạ dày
胃镜
wèi jìng
Ống soi dạ dày
胆丧魂惊
dǎn sàng hún jīng
Khiếp đảm, mất hết can đảm và hồn vía
胆丧魂消
dǎn sàng hún xiāo
Khiếp đảm đến mức mất đi ý chí và tinh t...
胆力
dǎn lì
Sự dũng cảm, bản lĩnh mạnh mẽ.
胆囊
dǎn náng
Túi mật, cơ quan nhỏ nằm dưới gan có chứ...
胆壮心雄
dǎn zhuàng xīn xióng
Mô tả một người có lòng can đảm lớn và t...
胆大包天
dǎn dà bāo tiān
Mô tả sự liều lĩnh hoặc can đảm đến mức ...
胆战心寒
dǎn zhàn xīn hán
Sợ hãi đến mức tim như lạnh buốt, mất hế...
胆战心惊
dǎn zhàn xīn jīng
Rất sợ hãi, hoảng sợ đến mức tim đập châ...
胆战心慌
dǎn zhàn xīn huāng
Tim đập nhanh và rối loạn vì quá sợ hãi ...
胆战心摇
dǎn zhàn xīn yáo
Sợ hãi đến mức khiến cho tâm trí dao độn...
胆敢
dǎn gǎn
Dám, có đủ can đảm để làm điều gì đó táo...
胆气
dǎn qì
Can đảm, lòng dũng cảm.
胆略
dǎn lüè
Sự dũng cảm và mưu lược; khả năng đưa ra...
胆破心寒
dǎn pò xīn hán
Sợ hãi tột độ khiến mất hết can đảm và l...
胆破心惊
dǎn pò xīn jīng
Sợ hãi đến mức tim đập nhanh và mất kiểm...
胆粗气壮
dǎn cū qì zhuàng
Can đảm và đầy khí thế; biểu thị một ngư...
胆落
dǎn luò
Hoảng sợ đến mức mất hết can đảm, không ...
胆裂魂飞
dǎn liè hún fēi
Mô tả sự hoảng sợ đến cực độ khiến linh ...
胆识
dǎn shí
Sự can đảm và sáng suốt trong việc đưa r...
胆颤心惊
dǎn chàn xīn jīng
Rung động cả gan ruột và tim, mô tả trạn...
背义忘恩
bèi yì wàng ēn
Quên ơn nghĩa, phản bội đạo lý
背义负信
bèi yì fù xìn
Phản bội đạo nghĩa và mất đi lòng tin tư...
背信弃义
bèi xìn qì yì
Phản bội lòng tin và đạo nghĩa
背前面后
bèi qián miàn hòu
Nói xấu sau lưng, chỉ trích hoặc bàn tán...
背向
bèi xiàng
Quay lưng lại, hướng ngược lại

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...