Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 21421 to 21450 of 28922 total words

肾炎
shèn yán
Viêm thận
肾病
shèn bìng
Bệnh thận
肾窍
shèn qiào
Huyệt Thận, các huyệt đạo liên quan đến ...
肾脏
shèn zàng
Thận
肾虚
shèn xū
Suy giảm chức năng thận (theo y học cổ t...
zhǒng
Sưng, phù nề
肿块
zhǒng kuài
Khối u, chỗ sưng lên trên da hoặc bên tr...
肿大
zhǒng dà
Sưng to, phình to
肿痛
zhǒng tòng
Sưng và đau
肿瘤
zhǒng liú
Khối u, có thể lành tính hoặc ác tính
肿胀
zhǒng zhàng
Sưng phù, phình to
胀满
zhàng mǎn
Cảm giác đầy hơi, căng tức
胁不沾席
xié bù zhān xí
Không dám nằm yên, miêu tả trạng thái lo...
胁从
xié cóng
Ép buộc ai làm theo, cưỡng bức tuân lệnh
胁制
xié zhì
Ép buộc, uy hiếp để kiểm soát
胁持
xié chí
Đe dọa, ép buộc ai làm việc gì bằng vũ l...
胁肩低眉
xié jiān dī méi
Cúi đầu hạ mình, tỏ ra khúm núm để làm v...
胁肩低首
xié jiān dī shǒu
Khúm núm cúi đầu, biểu thị sự sợ hãi hoặ...
胁肩累足
xié jiān lěi zú
Rụt vai gập chân lại vì sợ hãi hoặc lo l...
胁肩絫足
xié jiān lèi zú
Giống nghĩa với “胁肩累足”, chỉ trạng thái c...
胁肩谄笑
xié jiān chǎn xiào
Khúm núm và nịnh bợ bằng nụ cười giả tạo...
胁逼
xié bī
Ép buộc hoặc gây áp lực mạnh mẽ lên ai đ...
胃癌
wèi ái
Ung thư dạ dày
胃镜
wèi jìng
Ống soi dạ dày
胆丧魂惊
dǎn sàng hún jīng
Khiếp đảm, mất hết can đảm và hồn vía
胆丧魂消
dǎn sàng hún xiāo
Khiếp đảm đến mức mất đi ý chí và tinh t...
胆力
dǎn lì
Sự dũng cảm, bản lĩnh mạnh mẽ.
胆囊
dǎn náng
Túi mật, cơ quan nhỏ nằm dưới gan có chứ...
胆壮心雄
dǎn zhuàng xīn xióng
Mô tả một người có lòng can đảm lớn và t...
胆大包天
dǎn dà bāo tiān
Mô tả sự liều lĩnh hoặc can đảm đến mức ...

Showing 21421 to 21450 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...