Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆丧魂惊
Pinyin: dǎn sàng hún jīng
Meanings: To be terrified and lose all courage, Khiếp đảm, mất hết can đảm và hồn vía, 形容极度害怕、恐慌。[出处]《醒世恒言·李沠公穷邸遇侠客》“任你铜筋铁骨的好汉,到此也胆丧魂惊,不知断送了多少忠臣义士!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 旦, 月, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 云, 鬼, 京, 忄
Chinese meaning: 形容极度害怕、恐慌。[出处]《醒世恒言·李沠公穷邸遇侠客》“任你铜筋铁骨的好汉,到此也胆丧魂惊,不知断送了多少忠臣义士!”
Grammar: Thành ngữ này miêu tả trạng thái sợ hãi tột độ. Có thể thay thế bằng các thành ngữ đồng nghĩa như 魂飞魄散 (hồn bay phách lạc).
Example: 听到那个消息,他顿时胆丧魂惊。
Example pinyin: tīng dào nà ge xiāo xī , tā dùn shí dǎn sàng hún jīng 。
Tiếng Việt: Nghe tin đó, anh ta lập tức khiếp đảm, mất hết can đảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiếp đảm, mất hết can đảm và hồn vía
Nghĩa phụ
English
To be terrified and lose all courage
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极度害怕、恐慌。[出处]《醒世恒言·李沠公穷邸遇侠客》“任你铜筋铁骨的好汉,到此也胆丧魂惊,不知断送了多少忠臣义士!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế