Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胁肩累足
Pinyin: xié jiān lěi zú
Meanings: To shrink one’s shoulders and bend the legs due to fear or anxiety., Rụt vai gập chân lại vì sợ hãi hoặc lo lắng., 胁肩耸起肩膀;累足并着双脚。缩着肩膀,重迭着脚(不敢正立)。形容恐惧的样子。[出处]《史记·吴王濞传》“尝患见疑,无以自白。今胁肩累足,犹惧不见释。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 办, 月, 户, 田, 糸, 口, 龰
Chinese meaning: 胁肩耸起肩膀;累足并着双脚。缩着肩膀,重迭着脚(不敢正立)。形容恐惧的样子。[出处]《史记·吴王濞传》“尝患见疑,无以自白。今胁肩累足,犹惧不见释。”
Grammar: Mang sắc thái miêu tả hành động không tự chủ do cảm xúc mạnh mẽ, thường xuất hiện trong văn viết hoặc lời nói mang tính miêu tả chi tiết.
Example: 他在紧张时会不自觉地胁肩累足。
Example pinyin: tā zài jǐn zhāng shí huì bú zì jué dì xié jiān lěi zú 。
Tiếng Việt: Khi căng thẳng, anh ấy sẽ vô thức rụt vai gập chân lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rụt vai gập chân lại vì sợ hãi hoặc lo lắng.
Nghĩa phụ
English
To shrink one’s shoulders and bend the legs due to fear or anxiety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胁肩耸起肩膀;累足并着双脚。缩着肩膀,重迭着脚(不敢正立)。形容恐惧的样子。[出处]《史记·吴王濞传》“尝患见疑,无以自白。今胁肩累足,犹惧不见释。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế