Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胃镜
Pinyin: wèi jìng
Meanings: Gastroscope, Ống soi dạ dày, ①进行胃内直视检查的一种管形器械,经口腔及食道进入胃,借光学及照明装置窥视胃粘膜的变化,并可采取病变部位粘膜作病理诊断。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 月, 田, 竟, 钅
Chinese meaning: ①进行胃内直视检查的一种管形器械,经口腔及食道进入胃,借光学及照明装置窥视胃粘膜的变化,并可采取病变部位粘膜作病理诊断。
Grammar: Là danh từ chỉ thiết bị y tế chuyên dụng. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khám và điều trị bệnh dạ dày.
Example: 医生建议他做一次胃镜检查。
Example pinyin: yī shēng jiàn yì tā zuò yí cì wèi jìng jiǎn chá 。
Tiếng Việt: Bác sĩ khuyên anh ấy nên làm kiểm tra bằng ống soi dạ dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống soi dạ dày
Nghĩa phụ
English
Gastroscope
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进行胃内直视检查的一种管形器械,经口腔及食道进入胃,借光学及照明装置窥视胃粘膜的变化,并可采取病变部位粘膜作病理诊断
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!