Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肿痛

Pinyin: zhǒng tòng

Meanings: Swelling and pain, Sưng và đau, ①由急、慢性刺激引起的组织肿胀疼痛。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 中, 月, 甬, 疒

Chinese meaning: ①由急、慢性刺激引起的组织肿胀疼痛。

Grammar: Động từ mô tả tình trạng vừa sưng vừa đau, thường sử dụng để miêu tả vết thương hoặc vùng cơ thể bị tổn thương.

Example: 伤口肿痛得厉害。

Example pinyin: shāng kǒu zhǒng tòng dé lì hài 。

Tiếng Việt: Vết thương sưng và đau dữ dội.

肿痛
zhǒng tòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sưng và đau

Swelling and pain

由急、慢性刺激引起的组织肿胀疼痛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肿痛 (zhǒng tòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung