Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肿块

Pinyin: zhǒng kuài

Meanings: Swollen lump or tumor on the skin or inside the body, Khối u, chỗ sưng lên trên da hoặc bên trong cơ thể, ①皮肤表面的结节或肿胀;皮肤肿瘤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 中, 月, 土, 夬

Chinese meaning: ①皮肤表面的结节或肿胀;皮肤肿瘤。

Grammar: Danh từ mô tả một vùng sưng hoặc khối bất thường trên cơ thể.

Example: 他发现手臂上有一个肿块。

Example pinyin: tā fā xiàn shǒu bì shàng yǒu yí gè zhǒng kuài 。

Tiếng Việt: Anh ấy phát hiện một khối u trên cánh tay.

肿块
zhǒng kuài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khối u, chỗ sưng lên trên da hoặc bên trong cơ thể

Swollen lump or tumor on the skin or inside the body

皮肤表面的结节或肿胀;皮肤肿瘤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肿块 (zhǒng kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung