Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胁肩谄笑

Pinyin: xié jiān chǎn xiào

Meanings: To fawn over someone with a fake smile while acting humble., Khúm núm và nịnh bợ bằng nụ cười giả tạo., 胁肩耸起双肩做出恭谨的样子;谄笑装出奉承的笑容。为了奉承人,缩起肩膀装出笑脸。形容巴结人的丑态。[出处]《孟子·滕文公下》“胁肩谄笑,病于夏畦。”[例]那些人让他是个现任刺史,~随他怠慢。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十二。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 办, 月, 户, 臽, 讠, 夭, 竹

Chinese meaning: 胁肩耸起双肩做出恭谨的样子;谄笑装出奉承的笑容。为了奉承人,缩起肩膀装出笑脸。形容巴结人的丑态。[出处]《孟子·滕文公下》“胁肩谄笑,病于夏畦。”[例]那些人让他是个现任刺史,~随他怠慢。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十二。

Grammar: Động từ này có sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán hành vi xu nịnh. Thường đi kèm với mục đích (ví dụ: 讨好某人 - lấy lòng ai đó).

Example: 为了讨好老板,他经常胁肩谄笑。

Example pinyin: wèi le tǎo hǎo lǎo bǎn , tā jīng cháng xié jiān chǎn xiào 。

Tiếng Việt: Để lấy lòng sếp, anh ta thường khúm núm và cười nịnh bợ.

胁肩谄笑
xié jiān chǎn xiào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khúm núm và nịnh bợ bằng nụ cười giả tạo.

To fawn over someone with a fake smile while acting humble.

胁肩耸起双肩做出恭谨的样子;谄笑装出奉承的笑容。为了奉承人,缩起肩膀装出笑脸。形容巴结人的丑态。[出处]《孟子·滕文公下》“胁肩谄笑,病于夏畦。”[例]那些人让他是个现任刺史,~随他怠慢。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胁肩谄笑 (xié jiān chǎn xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung