Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胁从

Pinyin: xié cóng

Meanings: To force someone into compliance or obedience, Ép buộc ai làm theo, cưỡng bức tuân lệnh, ①被迫相从者;胁迫别人相从。[例]其余胁从,罪有大小,咸各赦除。——《英烈传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 办, 月, 人

Chinese meaning: ①被迫相从者;胁迫别人相从。[例]其余胁从,罪有大小,咸各赦除。——《英烈传》。

Grammar: Động từ mô tả hành vi ép buộc người khác làm điều gì đó trái ý muốn.

Example: 他被胁从去做了违法的事情。

Example pinyin: tā bèi xié cóng qù zuò le wéi fǎ de shì qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị ép buộc làm những việc phạm pháp.

胁从
xié cóng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép buộc ai làm theo, cưỡng bức tuân lệnh

To force someone into compliance or obedience

被迫相从者;胁迫别人相从。其余胁从,罪有大小,咸各赦除。——《英烈传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胁从 (xié cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung