Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆壮心雄
Pinyin: dǎn zhuàng xīn xióng
Meanings: Describes someone with great courage and a strong spirit., Mô tả một người có lòng can đảm lớn và tinh thần mạnh mẽ., 形容胆子大,有雄心,做事无所畏惧。[出处]《中国歌谣资料·当兵要当红军》“十八正年青,当兵就要当红军,胆壮心雄志愿大,红军到处受欢迎。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 旦, 月, 丬, 士, 心, 厷, 隹
Chinese meaning: 形容胆子大,有雄心,做事无所畏惧。[出处]《中国歌谣资料·当兵要当红军》“十八正年青,当兵就要当红军,胆壮心雄志愿大,红军到处受欢迎。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để ca ngợi phẩm chất của một người.
Example: 他胆壮心雄,敢于面对任何困难。
Example pinyin: tā dǎn zhuàng xīn xióng , gǎn yú miàn duì rèn hé kùn nán 。
Tiếng Việt: Anh ta rất can đảm và mạnh mẽ, dám đối mặt với mọi khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả một người có lòng can đảm lớn và tinh thần mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Describes someone with great courage and a strong spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容胆子大,有雄心,做事无所畏惧。[出处]《中国歌谣资料·当兵要当红军》“十八正年青,当兵就要当红军,胆壮心雄志愿大,红军到处受欢迎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế