Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆丧魂消
Pinyin: dǎn sàng hún xiāo
Meanings: To be so terrified that one loses their will and spirit, Khiếp đảm đến mức mất đi ý chí và tinh thần, 形容极度害怕、恐慌。[出处]明·无名氏《精忠记·班师》“雄威纠纠杀金酋,已教胆丧魂消,他弃甲潜逃,从此边疆不再无忧。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 旦, 月, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 云, 鬼, 氵, 肖
Chinese meaning: 形容极度害怕、恐慌。[出处]明·无名氏《精忠记·班师》“雄威纠纠杀金酋,已教胆丧魂消,他弃甲潜逃,从此边疆不再无忧。”
Grammar: Thành ngữ này cũng diễn tả sự sợ hãi cực độ, tương tự như 胆丧魂惊. Thường dùng trong các ngữ cảnh kịch tính hoặc chiến tranh.
Example: 敌军突然出现,令他们胆丧魂消。
Example pinyin: dí jūn tū rán chū xiàn , lìng tā men dǎn sàng hún xiāo 。
Tiếng Việt: Quân địch đột nhiên xuất hiện khiến họ khiếp đảm mất hết tinh thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiếp đảm đến mức mất đi ý chí và tinh thần
Nghĩa phụ
English
To be so terrified that one loses their will and spirit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极度害怕、恐慌。[出处]明·无名氏《精忠记·班师》“雄威纠纠杀金酋,已教胆丧魂消,他弃甲潜逃,从此边疆不再无忧。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế