Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胁肩低眉
Pinyin: xié jiān dī méi
Meanings: To bow one's head and lower one's eyebrows as a sign of fawning or servility to please others., Cúi đầu hạ mình, tỏ ra khúm núm để làm vừa lòng người khác., 缩着肩膀,低着眉头。形容在人面前卑下的神情。[出处]《抱朴子·逸民》“虽器不益于旦夕之用,才不周于立朝之俊,不亦愈于胁肩低眉,谄媚权右。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 办, 月, 户, 亻, 氐, 目
Chinese meaning: 缩着肩膀,低着眉头。形容在人面前卑下的神情。[出处]《抱朴子·逸民》“虽器不益于旦夕之用,才不周于立朝之俊,不亦愈于胁肩低眉,谄媚权右。”
Grammar: Thường dùng để mô tả thái độ hoặc hành động của một người muốn thể hiện sự phục tùng, thường đứng trước danh từ hoặc sau các từ chỉ trạng thái.
Example: 他在上司面前总是胁肩低眉的。
Example pinyin: tā zài shàng sī miàn qián zǒng shì xié jiān dī méi de 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tỏ ra cúi đầu hạ mình trước mặt cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu hạ mình, tỏ ra khúm núm để làm vừa lòng người khác.
Nghĩa phụ
English
To bow one's head and lower one's eyebrows as a sign of fawning or servility to please others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缩着肩膀,低着眉头。形容在人面前卑下的神情。[出处]《抱朴子·逸民》“虽器不益于旦夕之用,才不周于立朝之俊,不亦愈于胁肩低眉,谄媚权右。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế