Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胁不沾席
Pinyin: xié bù zhān xí
Meanings: Too anxious or afraid to lie down, Không dám nằm yên, miêu tả trạng thái lo lắng hoặc sợ hãi, 形容佛教徒勤苦修行。[出处]语出波栗湿缚尊者(胁尊者)勤修苦行,终不以胁至席的故事。见唐玄奘《大唐西域记·健驮逻国》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 办, 月, 一, 占, 氵, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: 形容佛教徒勤苦修行。[出处]语出波栗湿缚尊者(胁尊者)勤修苦行,终不以胁至席的故事。见唐玄奘《大唐西域记·健驮逻国》。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để miêu tả trạng thái lo lắng, hồi hộp tới mức không thể ngồi yên hoặc nằm xuống.
Example: 他整晚胁不沾席,担心明天的考试。
Example pinyin: tā zhěng wǎn xié bù zhān xí , dān xīn míng tiān de kǎo shì 。
Tiếng Việt: Cả đêm anh ấy không dám nằm yên vì lo lắng cho bài thi ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không dám nằm yên, miêu tả trạng thái lo lắng hoặc sợ hãi
Nghĩa phụ
English
Too anxious or afraid to lie down
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容佛教徒勤苦修行。[出处]语出波栗湿缚尊者(胁尊者)勤修苦行,终不以胁至席的故事。见唐玄奘《大唐西域记·健驮逻国》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế