Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肾病

Pinyin: shèn bìng

Meanings: Kidney disease, Bệnh thận, ①肾脏的任何疾患;尤指伴发或继发于一些其它的病理过程的异常状态。[例]糖尿病性肾病。*②主要影响肾小管以变性损害为特征的肾脏疾患。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 〢, 又, 月, 丙, 疒

Chinese meaning: ①肾脏的任何疾患;尤指伴发或继发于一些其它的病理过程的异常状态。[例]糖尿病性肾病。*②主要影响肾小管以变性损害为特征的肾脏疾患。

Grammar: Danh từ chung mô tả bất kỳ loại bệnh nào liên quan đến thận.

Example: 肾病患者需要注意饮食。

Example pinyin: shèn bìng huàn zhě xū yào zhù yì yǐn shí 。

Tiếng Việt: Bệnh nhân mắc bệnh thận cần chú ý đến chế độ ăn uống.

肾病
shèn bìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh thận

Kidney disease

肾脏的任何疾患;尤指伴发或继发于一些其它的病理过程的异常状态。糖尿病性肾病

主要影响肾小管以变性损害为特征的肾脏疾患

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肾病 (shèn bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung