Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肿胀

Pinyin: zhǒng zhàng

Meanings: To swell or bloat, Sưng phù, phình to, ①由于发炎、淤血或充血,身体某一部分体积增大。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 中, 月, 长

Chinese meaning: ①由于发炎、淤血或充血,身体某一部分体积增大。

Grammar: Động từ mô tả sự sưng lên, thường là do vấn đề về sức khỏe hoặc chấn thương.

Example: 眼睛肿胀得厉害。

Example pinyin: yǎn jīng zhǒng zhàng dé lì hài 。

Tiếng Việt: Mắt sưng phù lên nghiêm trọng.

肿胀
zhǒng zhàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sưng phù, phình to

To swell or bloat

由于发炎、淤血或充血,身体某一部分体积增大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肿胀 (zhǒng zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung