Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肾炎
Pinyin: shèn yán
Meanings: Nephritis (kidney inflammation), Viêm thận, ①影响到肾脏结构(如肾小球或肾实质)的炎症,呈急性或慢性,系由感染、免疫反应或血管疾病引起。[例]肾小球肾炎。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 〢, 又, 月, 火
Chinese meaning: ①影响到肾脏结构(如肾小球或肾实质)的炎症,呈急性或慢性,系由感染、免疫反应或血管疾病引起。[例]肾小球肾炎。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, dùng để mô tả tình trạng viêm nhiễm ở thận.
Example: 他得了肾炎,需要好好休息。
Example pinyin: tā dé le shèn yán , xū yào hǎo hǎo xiū xi 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị viêm thận và cần phải nghỉ ngơi tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viêm thận
Nghĩa phụ
English
Nephritis (kidney inflammation)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
影响到肾脏结构(如肾小球或肾实质)的炎症,呈急性或慢性,系由感染、免疫反应或血管疾病引起。肾小球肾炎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!