Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肿大

Pinyin: zhǒng dà

Meanings: To swell up or become enlarged, Sưng to, phình to, ①指一种异常的扩展、肿胀或膨胀,或者指强度或体积的增大。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 中, 月, 一, 人

Chinese meaning: ①指一种异常的扩展、肿胀或膨胀,或者指强度或体积的增大。

Grammar: Động từ chỉ sự gia tăng kích thước do sưng hoặc phù nề. Có thể đi kèm với danh từ chỉ bộ phận cơ thể.

Example: 他的脚踝肿大了。

Example pinyin: tā de jiǎo huái zhǒng dà le 。

Tiếng Việt: Mắt cá chân của anh ấy bị sưng to.

肿大
zhǒng dà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sưng to, phình to

To swell up or become enlarged

指一种异常的扩展、肿胀或膨胀,或者指强度或体积的增大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肿大 (zhǒng dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung