Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胁持
Pinyin: xié chí
Meanings: To threaten or force someone to do something using violence or words., Đe dọa, ép buộc ai làm việc gì bằng vũ lực hoặc lời nói., ①威胁挟持。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 办, 月, 寺, 扌
Chinese meaning: ①威胁挟持。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người và hành động phía sau.
Example: 他被人胁持去做违法的事情。
Example pinyin: tā bèi rén xié chí qù zuò wéi fǎ de shì qíng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị người khác đe dọa ép buộc làm những việc phạm pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đe dọa, ép buộc ai làm việc gì bằng vũ lực hoặc lời nói.
Nghĩa phụ
English
To threaten or force someone to do something using violence or words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
威胁挟持
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!