Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肾窍

Pinyin: shèn qiào

Meanings: Kidney acupoints (acupuncture points related to the kidneys), Huyệt Thận, các huyệt đạo liên quan đến thận, ①耳为肾窍。[例]肾开窍于耳。——《素问·金匮真言论》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 〢, 又, 月, 巧, 穴

Chinese meaning: ①耳为肾窍。[例]肾开窍于耳。——《素问·金匮真言论》。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành y học cổ truyền Trung Quốc, liên quan đến hệ thống huyệt đạo.

Example: 中医通过按摩肾窍来治疗疾病。

Example pinyin: zhōng yī tōng guò àn mó shèn qiào lái zhì liáo jí bìng 。

Tiếng Việt: Y học cổ truyền Trung Quốc điều trị bệnh thông qua việc massage huyệt thận.

肾窍
shèn qiào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huyệt Thận, các huyệt đạo liên quan đến thận

Kidney acupoints (acupuncture points related to the kidneys)

耳为肾窍。肾开窍于耳。——《素问·金匮真言论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肾窍 (shèn qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung