Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆力
Pinyin: dǎn lì
Meanings: Courage; strong willpower and bravery., Sự dũng cảm, bản lĩnh mạnh mẽ., 胁肩耸起肩膀;累足并着双脚。缩着肩膀,重迭着脚(不敢正立)。形容恐惧的样子。[出处]《史记·吴王濞传》“尝患见疑,无以自白。今胁肩累足,犹惧不见释。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 旦, 月, 丿, 𠃌
Chinese meaning: 胁肩耸起肩膀;累足并着双脚。缩着肩膀,重迭着脚(不敢正立)。形容恐惧的样子。[出处]《史记·吴王濞传》“尝患见疑,无以自白。今胁肩累足,犹惧不见释。”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh ca ngợi phẩm chất cá nhân.
Example: 面对困难需要有胆力。
Example pinyin: miàn duì kùn nán xū yào yǒu dǎn lì 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn cần có lòng dũng cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự dũng cảm, bản lĩnh mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Courage; strong willpower and bravery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胁肩耸起肩膀;累足并着双脚。缩着肩膀,重迭着脚(不敢正立)。形容恐惧的样子。[出处]《史记·吴王濞传》“尝患见疑,无以自白。今胁肩累足,犹惧不见释。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!