Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胀满

Pinyin: zhàng mǎn

Meanings: Feeling bloated or full, Cảm giác đầy hơi, căng tức, ①指由于内部压力而引起的扩大或膨胀。[例]胀满了气的胃。*②情绪受强烈的影响。[例]她内心胀满了一种令人窒息的怨愤之感。*③鼓起,充满。[例]风胀满了船帆。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 月, 长, 氵, 𬜯

Chinese meaning: ①指由于内部压力而引起的扩大或膨胀。[例]胀满了气的胃。*②情绪受强烈的影响。[例]她内心胀满了一种令人窒息的怨愤之感。*③鼓起,充满。[例]风胀满了船帆。

Grammar: Động từ mô tả cảm giác khó chịu khi dạ dày hoặc cơ quan khác bị đầy hơi hoặc căng tức.

Example: 吃了太多东西,肚子胀满。

Example pinyin: chī le tài duō dōng xī , dù zǐ zhàng mǎn 。

Tiếng Việt: Ăn quá nhiều đồ ăn khiến bụng căng tức.

胀满
zhàng mǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác đầy hơi, căng tức

Feeling bloated or full

指由于内部压力而引起的扩大或膨胀。胀满了气的胃

情绪受强烈的影响。她内心胀满了一种令人窒息的怨愤之感

鼓起,充满。风胀满了船帆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胀满 (zhàng mǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung