Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肾虚

Pinyin: shèn xū

Meanings: Kidney deficiency (according to traditional Chinese medicine), Suy giảm chức năng thận (theo y học cổ truyền Trung Quốc), ①又称肾气虚,俗称肾亏。肾藏精,肾虚以肾精不足为主要见症,一般症状有精神疲乏、头晕耳鸣、健忘、腰酸、遗精、阳痿等,临床表现可偏于肾阴虚或肾阳虚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 〢, 又, 月, 业, 虍

Chinese meaning: ①又称肾气虚,俗称肾亏。肾藏精,肾虚以肾精不足为主要见症,一般症状有精神疲乏、头晕耳鸣、健忘、腰酸、遗精、阳痿等,临床表现可偏于肾阴虚或肾阳虚。

Grammar: Dùng chủ yếu trong y học cổ truyền Trung Quốc, thường mô tả tình trạng mất cân bằng trong cơ thể liên quan đến thận.

Example: 他最近感觉疲惫,可能是肾虚。

Example pinyin: tā zuì jìn gǎn jué pí bèi , kě néng shì shèn xū 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy cảm thấy mệt mỏi, có thể là do suy giảm chức năng thận.

肾虚 - shèn xū
肾虚
shèn xū

📷 Ông già trong một speedo holding lotion và một thức uống

肾虚
shèn xū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy giảm chức năng thận (theo y học cổ truyền Trung Quốc)

Kidney deficiency (according to traditional Chinese medicine)

又称肾气虚,俗称肾亏。肾藏精,肾虚以肾精不足为主要见症,一般症状有精神疲乏、头晕耳鸣、健忘、腰酸、遗精、阳痿等,临床表现可偏于肾阴虚或肾阳虚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肾虚 (shèn xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung