Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胆囊

Pinyin: dǎn náng

Meanings: Gallbladder, a small organ located under the liver that stores and concentrates bile., Túi mật, cơ quan nhỏ nằm dưới gan có chức năng lưu trữ và cô đặc dịch mật., ①贮存胆汁的器官,在肝脏下方。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 旦, 月, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇

Chinese meaning: ①贮存胆汁的器官,在肝脏下方。

Grammar: Danh từ chỉ cơ quan trong cơ thể người. Thường dùng trong các văn cảnh y học.

Example: 他的胆囊发炎了,需要手术切除。

Example pinyin: tā de dǎn náng fā yán le , xū yào shǒu shù qiē chú 。

Tiếng Việt: Túi mật của anh ấy bị viêm và cần phải phẫu thuật cắt bỏ.

胆囊
dǎn náng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Túi mật, cơ quan nhỏ nằm dưới gan có chức năng lưu trữ và cô đặc dịch mật.

Gallbladder, a small organ located under the liver that stores and concentrates bile.

贮存胆汁的器官,在肝脏下方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胆囊 (dǎn náng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung