Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 9271 to 9300 of 28922 total words

幻视
huàn shì
Ảo giác về thị giác, nhìn thấy những thứ...
幼体
yòu tǐ
Thể trạng còn nhỏ, giai đoạn đầu phát tr...
幼功
yòu gōng
Kỹ năng cơ bản học từ nhỏ, thường dùng t...
幼林
yòu lín
Rừng non, rừng mới trồng.
幼狐
yòu hú
Cáo con.
幼虫
yòu chóng
Ấu trùng, sâu non.
幼驹
yòu jū
Ngựa con.
幽丽
yōu lì
Đẹp đẽ, thanh tao, nhưng mang vẻ u hoài,...
幽僻
yōu pì
Hẻo lánh, vắng vẻ, nằm xa khu vực đông đ...
幽冥
yōu míng
Thế giới âm phủ, thế giới bên kia.
幽咽
yōu yè
Khóc thút thít, tiếng khóc nghẹn ngào.
幽囚
yōu qiú
Giam cầm, nhốt trong tù tối, bị giam giữ...
幽婉
yōu wǎn
Uyển chuyển, du dương, mang sắc thái dịu...
幽寂
yōu jì
Yên tĩnh, tịch mịch, không có tiếng động...
幽居
yōu jū
Sống ẩn dật, cư trú ở nơi thanh tịnh, tr...
幽幽
yōu yōu
Âm u, lặng lẽ, kéo dài không ngừng.
幽微
yōu wēi
Nhỏ nhặt, tinh tế, khó nhận ra.
幽思
yōu sī
Suy nghĩ sâu lắng, đầy tâm trạng, thường...
幽怨
yōu yuàn
Buồn bã và oán trách một cách kín đáo
幽情
yōu qíng
Tình cảm sâu kín và lặng lẽ
幽愤
yōu fèn
Sự phẫn nộ âm thầm, không thể bộc lộ
幽浮
yōu fú
Vật thể bay không xác định (UFO)
幽深
yōu shēn
Sâu thẳm, tối tăm và yên tĩnh
幽眇
yōu miǎo
Huyền diệu, sâu xa và khó hiểu
幽禁
yōu jìn
Giam cầm, giam giữ ở nơi biệt lập
幽篁
yōu huáng
Rừng trúc yên tĩnh và u ám
幽谷
yōu gǔ
Thung lũng sâu và yên tĩnh
幽邃
yōu suì
Sâu thẳm, tĩnh lặng và huyền bí
幽门
yōu mén
Van môn vị (bộ phận nối dạ dày với ruột ...
幽闭
yōu bì
Giam giữ, nhốt lại ở nơi kín đáo

Showing 9271 to 9300 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 6 - Superior level with 5000+ complex vocabulary words | ChebChat