Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽居
Pinyin: yōu jū
Meanings: To live in seclusion, residing in a tranquil place away from society., Sống ẩn dật, cư trú ở nơi thanh tịnh, tránh xa xã hội., ①隐居,很少与外界往来(他已幽居十年了)。*②宁静的住所。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 山, 古, 尸
Chinese meaning: ①隐居,很少与外界往来(他已幽居十年了)。*②宁静的住所。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, diễn tả lối sống cô độc, ẩn dật, thường mang sắc thái siêu nhiên hoặc triết lý.
Example: 他喜欢幽居山林。
Example pinyin: tā xǐ huan yōu jū shān lín 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích sống ẩn dật trong núi rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống ẩn dật, cư trú ở nơi thanh tịnh, tránh xa xã hội.
Nghĩa phụ
English
To live in seclusion, residing in a tranquil place away from society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐居,很少与外界往来(他已幽居十年了)
宁静的住所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!