Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幼狐

Pinyin: yòu hú

Meanings: Young fox., Cáo con., ①亦指某些其他幼兽(如熊,狼,狮,虎,有时还包括鲸或鲨)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 力, 幺, 犭, 瓜

Chinese meaning: ①亦指某些其他幼兽(如熊,狼,狮,虎,有时还包括鲸或鲨)。

Grammar: Là danh từ ghép, dùng để chỉ loài cáo ở giai đoạn nhỏ tuổi, thường miêu tả sự dễ thương hoặc yếu đuối.

Example: 那只幼狐非常可爱。

Example pinyin: nà zhī yòu hú fēi cháng kě ài 。

Tiếng Việt: Con cáo con đó rất đáng yêu.

幼狐
yòu hú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cáo con.

Young fox.

亦指某些其他幼兽(如熊,狼,狮,虎,有时还包括鲸或鲨)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幼狐 (yòu hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung