Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幽门

Pinyin: yōu mén

Meanings: Pylorus (the part connecting the stomach to the small intestine)., Van môn vị (bộ phận nối dạ dày với ruột non), ①脊椎动物的胃与肠相通的开口。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 山, 门

Chinese meaning: ①脊椎动物的胃与肠相通的开口。

Grammar: Từ chuyên ngành y học, ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Example: 医生检查了他的幽门。

Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de yōu mén 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra van môn vị của anh ấy.

幽门
yōu mén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Van môn vị (bộ phận nối dạ dày với ruột non)

Pylorus (the part connecting the stomach to the small intestine).

脊椎动物的胃与肠相通的开口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幽门 (yōu mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung