Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幽丽

Pinyin: yōu lì

Meanings: Beautiful and elegant, but with a melancholic and tranquil feel., Đẹp đẽ, thanh tao, nhưng mang vẻ u hoài, trầm lặng., ①幽静,秀丽。[例]山景幽丽。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 山, 一, 丶, 冂

Chinese meaning: ①幽静,秀丽。[例]山景幽丽。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả cảnh vật mang nét đẹp yên tĩnh và sâu lắng, đôi khi gợi cảm giác buồn man mác.

Example: 这个花园显得格外幽丽。

Example pinyin: zhè ge huā yuán xiǎn de gé wài yōu lì 。

Tiếng Việt: Khu vườn này trông đặc biệt đẹp và thanh tao.

幽丽
yōu lì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẹp đẽ, thanh tao, nhưng mang vẻ u hoài, trầm lặng.

Beautiful and elegant, but with a melancholic and tranquil feel.

幽静,秀丽。山景幽丽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幽丽 (yōu lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung