Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽微
Pinyin: yōu wēi
Meanings: Subtle, delicate, difficult to detect., Nhỏ nhặt, tinh tế, khó nhận ra., ①(声音、气味等)微弱。[例]呼吸幽微。*②深奥精微。[例]涵义幽微。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 山, 彳
Chinese meaning: ①(声音、气味等)微弱。[例]呼吸幽微。*②深奥精微。[例]涵义幽微。
Grammar: Là tính từ ghép, thường dùng để miêu tả thứ gì đó mỏng manh, khó nắm bắt hoặc ít rõ ràng.
Example: 月光幽微,难以看清前方的路。
Example pinyin: yuè guāng yōu wēi , nán yǐ kàn qīng qián fāng de lù 。
Tiếng Việt: Ánh trăng mờ ảo, khó nhìn thấy đường phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ nhặt, tinh tế, khó nhận ra.
Nghĩa phụ
English
Subtle, delicate, difficult to detect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(声音、气味等)微弱。呼吸幽微
深奥精微。涵义幽微
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!