Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幽愤

Pinyin: yōu fèn

Meanings: Silent indignation that cannot be expressed., Sự phẫn nộ âm thầm, không thể bộc lộ, ①隐藏在内心里的怨愤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 山, 忄, 贲

Chinese meaning: ①隐藏在内心里的怨愤。

Grammar: Chỉ cảm giác tức giận nhưng bị kìm nén, không bộc lộ ra ngoài.

Example: 他对社会的不公感到幽愤。

Example pinyin: tā duì shè huì de bù gōng gǎn dào yōu fèn 。

Tiếng Việt: Anh ta cảm thấy phẫn nộ âm thầm trước sự bất công của xã hội.

幽愤
yōu fèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự phẫn nộ âm thầm, không thể bộc lộ

Silent indignation that cannot be expressed.

隐藏在内心里的怨愤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幽愤 (yōu fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung