Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幼虫
Pinyin: yòu chóng
Meanings: Larva, young insect., Ấu trùng, sâu non., ①从昆虫卵内孵化出来的幼小生物体,形态跟长成的昆虫不同。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 力, 幺, 虫
Chinese meaning: ①从昆虫卵内孵化出来的幼小生物体,形态跟长成的昆虫不同。
Grammar: Là danh từ ghép, chỉ giai đoạn phát triển đầu tiên của côn trùng trước khi trở thành dạng trưởng thành.
Example: 这种昆虫的幼虫生活在水中。
Example pinyin: zhè zhǒng kūn chóng de yòu chóng shēng huó zài shuǐ zhōng 。
Tiếng Việt: Ấu trùng của loài côn trùng này sống dưới nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ấu trùng, sâu non.
Nghĩa phụ
English
Larva, young insect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从昆虫卵内孵化出来的幼小生物体,形态跟长成的昆虫不同
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!