Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽浮
Pinyin: yōu fú
Meanings: Unidentified Flying Object (UFO)., Vật thể bay không xác định (UFO), ①飞碟,不明飞行物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 山, 孚, 氵
Chinese meaning: ①飞碟,不明飞行物。
Grammar: Từ này chủ yếu dùng trong ngữ cảnh khoa học viễn tưởng hoặc các hiện tượng kỳ bí liên quan đến UFO.
Example: 有人声称看到了幽浮。
Example pinyin: yǒu rén shēng chēng kàn dào le yōu fú 。
Tiếng Việt: Có người tuyên bố đã nhìn thấy vật thể bay không xác định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật thể bay không xác định (UFO)
Nghĩa phụ
English
Unidentified Flying Object (UFO).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞碟,不明飞行物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!