Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幼体
Pinyin: yòu tǐ
Meanings: Young body, early developmental stage of animals or plants., Thể trạng còn nhỏ, giai đoạn đầu phát triển của động vật hoặc thực vật., ①在母体内或脱离母体不久的幼小生物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 力, 幺, 亻, 本
Chinese meaning: ①在母体内或脱离母体不久的幼小生物。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường xuất hiện trong sinh học hoặc nghiên cứu động-thực vật.
Example: 昆虫的幼体与成虫形态差异很大。
Example pinyin: kūn chóng de yòu tǐ yǔ chéng chóng xíng tài chā yì hěn dà 。
Tiếng Việt: Giai đoạn ấu trùng của côn trùng khác rất nhiều so với hình dạng trưởng thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thể trạng còn nhỏ, giai đoạn đầu phát triển của động vật hoặc thực vật.
Nghĩa phụ
English
Young body, early developmental stage of animals or plants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在母体内或脱离母体不久的幼小生物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!