Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽邃
Pinyin: yōu suì
Meanings: Deep, quiet, and mysterious., Sâu thẳm, tĩnh lặng và huyền bí, ①幽深;深远。[例]山林幽邃。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 山, 㒸, 穴, 辶
Chinese meaning: ①幽深;深远。[例]山林幽邃。
Grammar: Thường dùng để mô tả cảnh quan tự nhiên mang tính siêu nhiên và trầm lắng.
Example: 这座古庙隐藏在幽邃的山林中。
Example pinyin: zhè zuò gǔ miào yǐn cáng zài yōu suì de shān lín zhōng 。
Tiếng Việt: Ngôi chùa cổ ẩn mình trong khu rừng núi sâu thẳm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu thẳm, tĩnh lặng và huyền bí
Nghĩa phụ
English
Deep, quiet, and mysterious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幽深;深远。山林幽邃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!