Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽怨
Pinyin: yōu yuàn
Meanings: To be sad and reproachful in a subtle way., Buồn bã và oán trách một cách kín đáo, ①郁结于心的愁恨;隐藏在心中的怨恨(多指女子的与爱情有关的)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 山, 夗, 心
Chinese meaning: ①郁结于心的愁恨;隐藏在心中的怨恨(多指女子的与爱情有关的)。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảm xúc sâu thẳm trong lòng, thường xuất hiện trong văn học hoặc thơ ca.
Example: 她的眼神里充满了幽怨。
Example pinyin: tā de yǎn shén lǐ chōng mǎn le yōu yuàn 。
Tiếng Việt: Trong ánh mắt cô ấy tràn đầy vẻ buồn phiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã và oán trách một cách kín đáo
Nghĩa phụ
English
To be sad and reproachful in a subtle way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
郁结于心的愁恨;隐藏在心中的怨恨(多指女子的与爱情有关的)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!