Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幽情

Pinyin: yōu qíng

Meanings: Deep and silent feelings., Tình cảm sâu kín và lặng lẽ, ①深远或高雅的情思。[例]发思古之幽情。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 山, 忄, 青

Chinese meaning: ①深远或高雅的情思。[例]发思古之幽情。

Grammar: Dùng để chỉ những cảm xúc khó nói ra hoặc được giữ kín trong lòng.

Example: 他写了一首诗表达他的幽情。

Example pinyin: tā xiě le yì shǒu shī biǎo dá tā de yōu qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã viết một bài thơ để bày tỏ tình cảm sâu kín của mình.

幽情
yōu qíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm sâu kín và lặng lẽ

Deep and silent feelings.

深远或高雅的情思。发思古之幽情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幽情 (yōu qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung