Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽囚
Pinyin: yōu qiú
Meanings: Imprisonment, being locked up for a long time., Giam cầm, nhốt trong tù tối, bị giam giữ lâu dài., ①囚禁;幽禁。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 山, 人, 囗
Chinese meaning: ①囚禁;幽禁。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương, mang ý nghĩa bị giam giữ một cách cô lập và khắc nghiệt.
Example: 他被幽囚在黑暗的地牢里。
Example pinyin: tā bèi yōu qiú zài hēi àn de dì láo lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta bị giam cầm trong căn hầm tối tăm.

📷 Tù
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giam cầm, nhốt trong tù tối, bị giam giữ lâu dài.
Nghĩa phụ
English
Imprisonment, being locked up for a long time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
囚禁;幽禁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
