Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幽婉

Pinyin: yōu wǎn

Meanings: Elegant and melodious, with a gentle and solemn tone., Uyển chuyển, du dương, mang sắc thái dịu dàng và trầm lắng., ①幽深委婉。[例]幽婉的诗篇。*②也作“幽宛”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 山, 女, 宛

Chinese meaning: ①幽深委婉。[例]幽婉的诗篇。*②也作“幽宛”。

Grammar: Là tính từ ghép, thường dùng để miêu tả giọng nói hoặc âm nhạc, mang sắc thái êm ái, dịu dàng và sâu lắng.

Example: 她的声音幽婉动听。

Example pinyin: tā de shēng yīn yōu wǎn dòng tīng 。

Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy du dương và dễ nghe.

幽婉
yōu wǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uyển chuyển, du dương, mang sắc thái dịu dàng và trầm lắng.

Elegant and melodious, with a gentle and solemn tone.

幽深委婉。幽婉的诗篇

也作“幽宛”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幽婉 (yōu wǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung