Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽幽
Pinyin: yōu yōu
Meanings: Dimly, quietly, endlessly., Âm u, lặng lẽ, kéo dài không ngừng., ①声音、光线等微弱。[例]幽幽的路灯。*②深远。[例]秩秩斯干,幽幽南山。——《诗·小雅·斯干》。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 山
Chinese meaning: ①声音、光线等微弱。[例]幽幽的路灯。*②深远。[例]秩秩斯干,幽幽南山。——《诗·小雅·斯干》。
Grammar: Là trạng từ, thường thêm vào câu để tăng cường cảm giác u buồn, trầm lắng hoặc kéo dài liên tục.
Example: 远处传来幽幽的钟声。
Example pinyin: yuǎn chù chuán lái yōu yōu de zhōng shēng 。
Tiếng Việt: Tiếng chuông vang lên âm u từ xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm u, lặng lẽ, kéo dài không ngừng.
Nghĩa phụ
English
Dimly, quietly, endlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声音、光线等微弱。幽幽的路灯
深远。秩秩斯干,幽幽南山。——《诗·小雅·斯干》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!